Sản phẩm không có thuộc tính nào.
Mã HĐ: NGC2334237
Tuổi vàng: 750
Trọng lượng vàng: 1.192 chỉ
Size: 40-43cm
| Mã sản phẩm: | CDA2420296 |
| PNJLAB: | 906436 |
| GIA: | 1363637584 |
| Dạng mài cắt: | Round-Brilliant |
| Kích thước | 6.36 - 6.40 x 4.00 mm |
| Trọng lượng: | 1.010Ct (~202.00mg) |
| Độ tinh khiết: | VS1 |
| Cấp độ màu: | G |
| Độ mài cắt: | Excellent |
| Mài bóng: | Excellent |
| Đối xứng: | Excellent |
Chúng tôi luôn mong muốn mang đến trải nghiệm tặng quà tuyệt vời cho cả người gửi và người nhận.
Tất cả các đơn đặt hàng đều được giao trong chiếc hộp biểu tượng của Louis Vuitton. Bên trong sẽ được đóng gói một cách cẩn thận để món quà giữ được tình trạng tốt nhất khi trao đến tay người nhận. Trong quá trình thanh toán, bạn có thể chọn thêm túi mua sắm cũng như yêu cầu gửi lời nhắn đặc biệt in trên tấm thiệp của Louis Vuitton.
Tất cả đơn hàng (dù dùng làm quà tặng hoặc không) đều được gửi kèm biên lai không có giá của sản phẩm. Biên nhận này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đổi sang sản phẩm khác.
Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ tặng quà của Louis Vuitton, vui lòng tham khảo thêm mục Câu hỏi thường gặp hoặc liên hệ với Trung tâm tư vấn khách hàng của Louis Vuitton qua.



Nhẫn Kim cương liên vân 416 NGD0017609
Kim cương viên 4,47-4,53 D VVS1 P-LAB DDD3001322
Kim cương viên 4,12 - 4,18 I VVS2 P-LAB DDD0002502
Charm Kim cương Sư Tử hồng 416 TSC.CT1T12NUT4P
Charm Kim cương Bạch Dương hồng 416 TSC.CT1T12NUT1P
Nhẫn Kim cương kết 416 KET.NT10T17NUP
Bông tai kim cương HLV 585 0.648C GJW2426985
Nhẫn Đá Topaz HLV 585 1.502C DMA.NC32T15NUW
Nhẫn Kim cương kết 585 NT6T15NU
Nhẫn Kim cương lá nguyệt quế 416 THN.NT15T12NU
Kim cương viên 3.61 - 3.63 F VS1 P-LAB, GIA DDD0017769
Nhẫn kim cương HLV 585 0.683C NI 10 GJW2425572
Dây cổ Kim cương Emerald 400 NGD0013837
Nhẫn kim cương HLV 585 0.728C NI 10 GJW2426992
Chiếc bông Kim cương kim tứ 416 BT4T10NUW
Kim cương viên 3.60 - 3.63 E VS1 P-LAB, GIA DDD0017755
Nhẫn Kim cương tam duyên 416 KET.NT3T18NUT7W416
Vỏ Nhẫn 1 hàng tấm 585 GJW2504086
Charm Kim cương Nhân Mã 416 TSC.CT1T11NUT4W
Kim cương viên 5,10 - 5,15 F VVS2 P-LAB DDD0000372
Charm Kim cương Ma Kết 416 TSC.CT1T11NUT3W
Kim cương viên 4,14 - 4,19 F VS1 P-LAB DDD0002504
Charm Kim cương Thiên Bình hồng 416 TSC.CT1T11NUT5P
Charm Kim cương Bảo Bình hồng 416 TSC.CT1T11NUT2P
Nhẫn Kim cương nam 750 NGD3000109
Charm Kim cương Thiên Bình 416 TSC.CT1T11NUT5W
Kim cương viên 6.27 - 6.30 E VS2 P-LAB, GIA DDD4005100
Kim cương viên 4,03 - 4,07 F VVS1 P-LAB DDD0002150
Nhẫn Đá Topaz 585 GJW2447515


















